|
Chức năng máy In Canon
LBP 8780X
|
|
Phương pháp in
|
In laser đen trắng
|
|
Phương pháp sấy
|
Sấy theo nhu cầu
|
|
Tốc độ in
|
In một mặt: A4 /A3
|
40 trang/phút / 20 trang/phút
|
|
In đảo mặt: A4
|
40 trang/phút (20 tờ/phút)
|
|
Độ phân giải in
|
600 x 600dpi
|
|
Chất lượng in với công nghệ làm
mịn ảnh
|
1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
|
|
Thời gian khởi động
|
Từ khi bật nguồn:
|
29 giây hoặc nhanh hơn
|
|
Khi khởi động nhanh:
|
17 giây hoặc nhanh hơn
|
|
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
|
Màn hình tắt:
|
0 giây
|
|
Nghỉ lâu:
|
10 giây hoặc nhanh hơn
|
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
|
Xấp xỉ 9.3 giây
|
|
Ngôn ngữ in
|
UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF,
XPS
|
|
Phông chuẩn
|
PCL: 93 phông
PS / PDF: 136 phông
|
|
Tính năng in đảo mặt tự động
|
Tiêu Chuẩn
|
|
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo
mặt tự động
|
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger,
LTR, LTR-R, Legal *1, Exe,
|
|
Lề in
|
Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
(Khổ bao thư: 10mm)
|
|
In trực tiếp (qua USB 2.0)
|
TIFF, JPEG, PDF, XPS
|
|
Xử lí giấy
|
|
|
Khay nạp giấy
|
Khay Cassette chuẩn:
(định lượng 60-84g/m2)
|
250 tờ
|
|
Khay giấy đa mục đích:
(định lượng 60-90g/m2)
|
100 tờ
|
|
Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60-74g/m2)
|
550 tờ (tối đa 3 khay)
|
|
Dung lượng nạp giấy tối đa
(định lượng 60-74g/m2):
|
2.000 tờ
|
|
Khổ giấy
|
Khay Cassette chuẩn:
|
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger,
LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
|
|
Khay giấy đa mục đích:
|
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger,
LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K,
16K,
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy
in UFR II)
|
|
Khay chọn thêm PF-A1:
|
A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger,
LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
^ yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy
in UFR II
|
|
Loại giấy
|
Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái
chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư
|
|
Định lượng giấy
|
Khay Cassette chuẩn:
|
60~120g/m2
|
|
Khay giấy đa mục đích:
|
60~199g/m2
|
|
Khay chọn thêm PF-A1:
|
60~120g/m2
|
|
Khay đỡ giấy ra
(định lượng 64g/m2)
|
giấy ra úp mặt xuống:
|
250 tờ
|
|
giấy ra ngửa mặt lên:
|
50 tờ
|
|
Kết nối giao tiếp và phần mềm
|
|
|
Kết nối
|
USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2
cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet
|
|
Kết nối mở rộng
|
Khe cắm thẻ SD
|
|
Hệ điều hành tương thích *3
|
Windows XP (32bit / 64bit),
Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit /
64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit /
64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS
10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix
|
|
Tính năng an toàn và các đặc điểm
khác
|
|
|
Tính năng an toàn
|
IPSec, IEEE802.1x, Secure Print
(khi có thẻ SD chọn thêm)
|
|
Hỗ trợ
|
MEAP
|
|
Tính năng in di động
|
In di động của Canon
|
|
Các thông số kĩ thuật chung
|
|
|
Bộ nhớ (RAM)
|
768MB
|
|
Màn hình LCD
|
Màn hình LCD 5 dòng
|
|
Kích thước (W x D x H)
|
514 x 532 x 303mm
|
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 25,8kg (khi không có
cartridge)
|
|
Tiêu thụ điện
|
Tối đa:
|
1420W
|
|
Khi đang vận hành:
|
Xấp xỉ 670W (trung bình)
|
|
Khi ở chế độ chờ:
|
Xấp xỉ 38W (trung bình)
|
|
Khi ở chế độ nghỉ 1:
|
Xấp xỉ 38W
|
|
Khi ở chế độ nghỉ 2:
|
Xấp xỉ 12W
|
|
Khi ở chế độ nghỉ 3:
|
Xấp xỉ 1,1W
|
|
Mức tiêu hao điện chuẩn theo
chương trình Ngôi sao năng lượng)
|
2,2kWh / tuần
|
|
Mức âm
|
Khi đang vận hành:
|
mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn
mức công suất âm (ở vị trí người đứng cạnh): 56dB
|
|
Khi ở chế độ chờ:
|
mức công suất âm: Không thể nghe
thấy
mức nén âm: Không thể nghe thấy
|
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ:
|
10~30°C
|
|
Độ ẩm
|
20~80%RH (không ngưng tụ)
|
|
Yêu cầu nguồn điện
|
AC 220V- 240, 50 / 60Hz
|
|
Cartridge mực*5
|
Cartridge 333:
|
10.000 trang
|
|
Cartridge 333 H:
|
17.000 trang
|
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6
|
100.000 trang
|
|
Phụ kiện chọn thêm
|
|
|
Khay nạp giấy
|
Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
|
|
Universal Cassette
|
Universal Cassette UC-A1 *7
|
|
Mã vạch ROM
|
Thiết bị in mã vạch-F1
|
|
Tính năng in an toàn
|
Thẻ SD của Canon-B1 (8GB)
|