Dòng máy in nhãn công nghiệp Epson ColorWorks C7500 series được chia thành hai phiên bản: C7510 và C7510G. Cả hai đều sở hữu tốc độ in nhanh, chất lượng màu sắc vượt trội, nhưng sự khác biệt chính nằm ở loại mực sử dụng và vật liệu nhãn tối ưu.
Điểm giống nhau
-
Công nghệ in: PrecisionCore TFP® với Nozzle Verification Technology (NVT).
-
Độ phân giải in: 1200 × 600 dpi, cho bản in sắc nét.
-
Tốc độ in: Lên đến 300 mm/giây.
-
Mực in: Epson UltraChrome DL (Pigment, 4 màu CMYK, dung tích lớn).
-
Ứng dụng chung: In nhãn theo yêu cầu (on-demand) cho nhiều lĩnh vực: hóa chất, y tế, thực phẩm, logistics, bán lẻ.
Điểm khác nhau
Đặc điểm | Epson ColorWorks C7510 | Epson ColorWorks C7510G |
---|---|---|
Định nghĩa | Phiên bản chuẩn (Matte) | Phiên bản “G” = Glossy |
Loại nhãn tối ưu | Giấy thường (Plain), Matte, Synthetic Matte | Giấy bóng (Glossy), nhãn tráng phủ |
Chất lượng màu sắc | Màu bền, chống phai, độ bám tốt nhưng không rực rỡ bằng Glossy | Màu sắc tươi sáng, rực rỡ, hiển thị logo và hình ảnh bắt mắt |
Ưu điểm nổi bật | Độ bền cao, kháng hóa chất, nhãn chịu môi trường khắc nghiệt | Màu sắc sống động, phù hợp cho nhãn thương hiệu và bao bì sản phẩm |
Ứng dụng chính | Ngành hóa chất, y tế, logistics, kho vận | Ngành thực phẩm – đồ uống, bán lẻ, sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG) |
Lời khuyên lựa chọn
-
Chọn Epson ColorWorks C7510 nếu doanh nghiệp của bạn cần in nhãn bền màu, kháng hóa chất, sử dụng trong môi trường khắt khe như hóa chất, y tế hay logistics.
-
Chọn Epson ColorWorks C7510G nếu bạn ưu tiên hình ảnh thương hiệu, màu sắc rực rỡ và bắt mắt cho sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm và đồ uống.
👉 Tóm lại, C7510 thiên về độ bền, còn C7510G thiên về thẩm mỹ. Cả hai đều mang lại giải pháp in nhãn công nghiệp chất lượng cao, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và chủ động trong sản xuất.